Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Áo Thành tíchCâu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Mùa vô địch |
---|---|---|---|
Rapid Wien | 32 | 26 | 1911–12, 1912–13, 1915–16, 1916–17, 1918–19, 1919–20, 1920–21, 1922–23, 1928–29, 1929–30, 1934–35, 1937–38, 1939–40, 1940–41, 1945–46, 1947–48, 1950–51, 1951–52, 1953–54, 1955–56, 1956–57, 1959–60, 1963–64, 1966–67, 1967–68, 1981–82, 1982–83, 1986–87, 1987–88, 1995–96, 2004–05, 2007–08 |
Austria Wien | 24 | 18 | 1923–24, 1925–26, 1948–49, 1949–50, 1952–53, 1960–61, 1961–62, 1962–63, 1968–69, 1969–70, 1975–76, 1977–78, 1978–79, 1979–80, 1980–81, 1983–84, 1984–85, 1985–86, 1990–91, 1991–92, 1992–93, 2002–03, 2005–06, 2012–13 |
FC Red Bull Salzburg | 10 | 7 | 1993–94, 1994–95, 1996–97, 2006–07, 2008–09, 2009–10, 2011–12, 2013–14, 2014–15, 2015–16 |
Wacker Innsbruck (5) (4) Swarovski Tirol (2) (1) Tirol Innsbruck (3) (–) | 10 | 5 | 1970–71, 1971–72, 1972–73, 1974–75, 1976–77, 1988–89, 1989–90, 1999–2000, 2000–01, 2001–02 |
SK Admira Wien (8) (5) SC Wacker Wien (1) (7) Admira Wacker Wien (–) (1) * | 9 | 13 | 1926–27, 1927–28, 1931–32, 1933–34, 1935–36, 1936–37, 1938–39, 1946–47, 1965–66 |
First Vienna FC | 6 | 6 | 1930–31, 1932–33, 1941–42, 1942–43, 1943–44, 1954–55 |
Wiener Sport-Club | 3 | 7 | 1921–22, 1957–58, 1958–59 |
Sturm Graz | 3 | 5 | 1997–98, 1998–99, 2010–11 |
Floridsdorfer AC | 1 | 3 | 1917–18 |
Wiener AF | 1 | 2 | 1913–14 |
VÖEST Linz | 1 | 2 | 1973–74 |
Grazer AK | 1 | 2 | 2003–04 |
Wiener AC | 1 | 1 | 1914–15 |
Hakoah Vienna | 1 | 1 | 1924–25 |
LASK Linz | 1 | 1 | 1964–65 |
SpC Rudolfshügel | – | 1 | – |
Brigittenauer AC | – | 1 | – |
FC Wien | – | 1 | – |
SV Ried | – | 1 | – |
Ghi chú:
Thành phố | Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân |
---|---|---|---|
Vienna | Rapid Wien (32) (26), Austria Wien (24) (18), First Vienna FC (6) (6), Wiener Sport-Club (3) (7), Floridsdorfer AC (1) (3), Wiener AF (1) (2), Wiener AC (1) (1), Hakoah Vienna (1) (1), SpC Rudolfshügel (–) (1), Brigittenauer AC (–) (1), FC Wien (–) (1) | 69 | 67 |
Salzburg | FC Red Bull Salzburg (10) (7) | 10 | 7 |
Innsbruck | Wacker Innsbruck (5) (4), Swarovski Tirol (2) (1), Tirol Innsbruck (3) (–) | 10 | 5 |
Mödling | SK Admira Wien (8) (5), SC Wacker Wien (1) (7), Admira Wacker Wien (–) (1) * | 9 | 13 |
Graz | Sturm Graz (3) (5), Grazer AK (1) (2) | 4 | 7 |
Linz | VÖEST Linz (1) (2), LASK Linz (1) (1) | 2 | 3 |
Ried im Innkreis | SV Ried (–) (1) | – | 1 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Áo Thành tíchLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Áo http://www.bundesliga.at/ http://www.bundesliga.at/bewerbe/index.php?&sub1=1... http://www.oefb.at/show_page.php?pid=414 http://www.league321.com/austria-football.html http://www.rsssf.com/tableso/oostchamp.html http://www.worldfootball.net/alltime_goalgetter/au... http://www.xs4all.nl/~kassiesa/bert/uefa/data/meth... https://web.archive.org/web/20090415160857/http://...